Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | VND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 USD | 0.0 USD | 25360 VND |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 25106.4 VND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 USD | 0.020 USD | 24852.8 VND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 USD | 0.030 USD | 24599.2 VND |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 24345.6 VND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 USD | 0.050 USD | 24092 VND |
USD | VND |
1 | 25360 |
5 | 126800 |
10 | 253600 |
20 | 507200 |
50 | 1268000 |
100 | 2536000 |
250 | 6340000 |
500 | 12680000 |
1000 | 25360000 |
VND | USD |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00079 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0099 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.039 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD ( Đô la Mỹ ) hoặc VND ( Đồng Việt Nam ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.