Tỷ giá hối đoái USD/VUV 123.23 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 USD | 0.0 USD | 123.23 VUV |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 122 VUV |
2% | 1 USD | 0.020 USD | 120.77 VUV |
3% | 1 USD | 0.030 USD | 119.54 VUV |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 118.3 VUV |
5% | 1 USD | 0.050 USD | 117.07 VUV |
USD | VUV |
1 | 123.23 |
5 | 616.19 |
10 | 1232.39 |
20 | 2464.78 |
50 | 6161.95 |
100 | 12323.91 |
250 | 30809.79 |
500 | 61619.59 |
1000 | 123239.18 |
VUV | USD |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.05 |
1000 | 8.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.