Tỷ giá hối đoái USD/XAG 0.018893 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 USD | 0.0 USD | 0.019 XAG |
| 1% | 1 USD | 0.010 USD | 0.019 XAG |
| 2% | 1 USD | 0.020 USD | 0.019 XAG |
| 3% | 1 USD | 0.030 USD | 0.018 XAG |
| 4% | 1 USD | 0.040 USD | 0.018 XAG |
| 5% | 1 USD | 0.050 USD | 0.018 XAG |
| USD | XAG |
| 1 | 0.019 |
| 5 | 0.094 |
| 10 | 0.19 |
| 20 | 0.38 |
| 50 | 0.94 |
| 100 | 1.88 |
| 250 | 4.72 |
| 500 | 9.44 |
| 1000 | 18.89 |
| XAG | USD |
| 1 | 52.92 |
| 5 | 264.64 |
| 10 | 529.29 |
| 20 | 1058.59 |
| 50 | 2646.48 |
| 100 | 5292.96 |
| 250 | 13232.41 |
| 500 | 26464.82 |
| 1000 | 52929.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.