Tỷ giá hối đoái USD/XAG 0.030660 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 USD | 0.0 USD | 0.031 XAG |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 0.030 XAG |
2% | 1 USD | 0.020 USD | 0.030 XAG |
3% | 1 USD | 0.030 USD | 0.030 XAG |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 0.029 XAG |
5% | 1 USD | 0.050 USD | 0.029 XAG |
USD | XAG |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.06 |
250 | 7.66 |
500 | 15.33 |
1000 | 30.66 |
XAG | USD |
1 | 32.61 |
5 | 163.07 |
10 | 326.15 |
20 | 652.31 |
50 | 1630.78 |
100 | 3261.57 |
250 | 8153.94 |
500 | 16307.89 |
1000 | 32615.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.