Valuta Ex Logo

USD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái USD/XAU 0.00023100 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-xau?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 USD0.0 USD0.00023 XAU
1%1 USD0.010 USD0.00023 XAU
2%1 USD0.020 USD0.00023 XAU
3%1 USD0.030 USD0.00022 XAU
4%1 USD0.040 USD0.00022 XAU
5%1 USD0.050 USD0.00022 XAU

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Vàng

USDXAU
10.00023
50.0012
100.0023
200.0046
500.012
1000.023
2500.058
5000.12
10000.23

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Mỹ

XAUUSD
14329
521645.02
1043290.04
2086580.08
50216450.21
100432900.43
2501082251.08
5002164502.16
10004329004.32

Thông tin thêm về USD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ