Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Quyền Rút vốn Đặc biệt | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang XDR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến XDR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái USD/XDR 0.76396 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-xdr?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngXDR
0%1 USD0.0 USD0.76 XDR
1%1 USD0.010 USD0.76 XDR
2%1 USD0.020 USD0.75 XDR
3%1 USD0.030 USD0.74 XDR
4%1 USD0.040 USD0.73 XDR
5%1 USD0.050 USD0.73 XDR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

USDXDR
10.76
53.81
107.63
2015.27
5038.19
10076.39
250190.98
500381.97
1000763.95

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Đô la Mỹ

XDRUSD
11.3
56.54
1013.08
2026.17
5065.44
100130.89
250327.24
500654.48
10001308.97

Thông tin thêm về USD hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ