Tỷ giá hối đoái UYU/AED 0.087903 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.088 AED |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.087 AED |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.086 AED |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.085 AED |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.084 AED |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.084 AED |
UYU | AED |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.39 |
100 | 8.79 |
250 | 21.97 |
500 | 43.95 |
1000 | 87.9 |
AED | UYU |
1 | 11.37 |
5 | 56.88 |
10 | 113.76 |
20 | 227.52 |
50 | 568.81 |
100 | 1137.62 |
250 | 2844.05 |
500 | 5688.11 |
1000 | 11376.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.