Tỷ giá hối đoái UYU/AWG 0.045967 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | AWG |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.046 AWG |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.046 AWG |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.045 AWG |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.045 AWG |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.044 AWG |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.044 AWG |
| UYU | AWG |
| 1 | 0.046 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.46 |
| 20 | 0.92 |
| 50 | 2.29 |
| 100 | 4.59 |
| 250 | 11.49 |
| 500 | 22.98 |
| 1000 | 45.96 |
| AWG | UYU |
| 1 | 21.75 |
| 5 | 108.77 |
| 10 | 217.54 |
| 20 | 435.09 |
| 50 | 1087.72 |
| 100 | 2175.45 |
| 250 | 5438.62 |
| 500 | 10877.25 |
| 1000 | 21754.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.