Tỷ giá hối đoái UYU/AWG 0.045047 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.045 AWG |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.045 AWG |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.044 AWG |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.044 AWG |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.043 AWG |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.043 AWG |
UYU | AWG |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.26 |
500 | 22.52 |
1000 | 45.04 |
AWG | UYU |
1 | 22.19 |
5 | 110.99 |
10 | 221.99 |
20 | 443.98 |
50 | 1109.95 |
100 | 2219.91 |
250 | 5549.79 |
500 | 11099.58 |
1000 | 22199.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.