Tỷ giá hối đoái UYU/AZN 0.039686 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.040 AZN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.039 AZN |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.039 AZN |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.038 AZN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.038 AZN |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.038 AZN |
UYU | AZN |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.96 |
250 | 9.92 |
500 | 19.84 |
1000 | 39.68 |
AZN | UYU |
1 | 25.19 |
5 | 125.98 |
10 | 251.97 |
20 | 503.95 |
50 | 1259.88 |
100 | 2519.77 |
250 | 6299.42 |
500 | 12598.85 |
1000 | 25197.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.