Tỷ giá hối đoái UYU/BBD 0.048602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.049 BBD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.048 BBD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.048 BBD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.047 BBD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.047 BBD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.046 BBD |
UYU | BBD |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.43 |
100 | 4.86 |
250 | 12.15 |
500 | 24.3 |
1000 | 48.6 |
BBD | UYU |
1 | 20.57 |
5 | 102.87 |
10 | 205.75 |
20 | 411.5 |
50 | 1028.75 |
100 | 2057.51 |
250 | 5143.78 |
500 | 10287.57 |
1000 | 20575.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.