Tỷ giá hối đoái UYU/BBD 0.051410 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BBD |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.051 BBD |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.051 BBD |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.050 BBD |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.050 BBD |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.049 BBD |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.049 BBD |
| UYU | BBD |
| 1 | 0.051 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.51 |
| 20 | 1.02 |
| 50 | 2.57 |
| 100 | 5.14 |
| 250 | 12.85 |
| 500 | 25.7 |
| 1000 | 51.4 |
| BBD | UYU |
| 1 | 19.45 |
| 5 | 97.25 |
| 10 | 194.51 |
| 20 | 389.03 |
| 50 | 972.57 |
| 100 | 1945.15 |
| 250 | 4862.89 |
| 500 | 9725.78 |
| 1000 | 19451.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.