Tỷ giá hối đoái UYU/BHD 0.0089333 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.0089 BHD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.0088 BHD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.0088 BHD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.0087 BHD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.0086 BHD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.0085 BHD |
UYU | BHD |
1 | 0.0089 |
5 | 0.045 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.89 |
250 | 2.23 |
500 | 4.46 |
1000 | 8.93 |
BHD | UYU |
1 | 111.94 |
5 | 559.7 |
10 | 1119.4 |
20 | 2238.81 |
50 | 5597.04 |
100 | 11194.08 |
250 | 27985.21 |
500 | 55970.43 |
1000 | 111940.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.