Valuta Ex Logo

UYU đến BIF

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UYU/BIF 71.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-bif?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where UYU is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngBIF
0%1 UYU0.0 UYU71.63 BIF
1%1 UYU0.010 UYU70.92 BIF
2%1 UYU0.020 UYU70.2 BIF
3%1 UYU0.030 UYU69.49 BIF
4%1 UYU0.040 UYU68.77 BIF
5%1 UYU0.050 UYU68.05 BIF

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Franc Burundi

UYUBIF
171.63
5358.19
10716.39
201432.78
503581.97
1007163.94
25017909.86
50035819.72
100071639.44

Chuyển đổi Franc Burundi thành Peso Uruguay

BIFUYU
10.014
50.070
100.14
200.28
500.70
1001.39
2503.48
5006.97
100013.95

Thông tin thêm về UYU hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ