Tỷ giá hối đoái UYU/BMD 0.025026 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.025 BMD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.025 BMD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.025 BMD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.024 BMD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.024 BMD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.024 BMD |
UYU | BMD |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.5 |
250 | 6.25 |
500 | 12.51 |
1000 | 25.02 |
BMD | UYU |
1 | 39.95 |
5 | 199.79 |
10 | 399.58 |
20 | 799.17 |
50 | 1997.92 |
100 | 3995.85 |
250 | 9989.62 |
500 | 19979.25 |
1000 | 39958.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.