Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.023 BMD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.023 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.023 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.022 BMD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.022 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.022 BMD |
UYU | BMD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.31 |
250 | 5.78 |
500 | 11.56 |
1000 | 23.12 |
BMD | UYU |
1 | 43.24 |
5 | 216.2 |
10 | 432.41 |
20 | 864.83 |
50 | 2162.09 |
100 | 4324.19 |
250 | 10810.48 |
500 | 21620.97 |
1000 | 43241.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.