Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.085 BYN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.084 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.083 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.082 BYN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.081 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.080 BYN |
UYU | BYN |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.23 |
100 | 8.46 |
250 | 21.16 |
500 | 42.33 |
1000 | 84.67 |
BYN | UYU |
1 | 11.8 |
5 | 59.04 |
10 | 118.09 |
20 | 236.18 |
50 | 590.46 |
100 | 1180.92 |
250 | 2952.31 |
500 | 5904.63 |
1000 | 11809.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.