Tỷ giá hối đoái UYU/BZD 0.049959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.050 BZD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.049 BZD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.049 BZD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.048 BZD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.048 BZD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.047 BZD |
UYU | BZD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.99 |
250 | 12.48 |
500 | 24.97 |
1000 | 49.95 |
BZD | UYU |
1 | 20.01 |
5 | 100.08 |
10 | 200.16 |
20 | 400.32 |
50 | 1000.81 |
100 | 2001.63 |
250 | 5004.07 |
500 | 10008.15 |
1000 | 20016.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.