Tỷ giá hối đoái UYU/BZD 0.048352 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.048 BZD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.048 BZD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.047 BZD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.047 BZD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.046 BZD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.046 BZD |
UYU | BZD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.97 |
50 | 2.41 |
100 | 4.83 |
250 | 12.08 |
500 | 24.17 |
1000 | 48.35 |
BZD | UYU |
1 | 20.68 |
5 | 103.4 |
10 | 206.81 |
20 | 413.63 |
50 | 1034.08 |
100 | 2068.16 |
250 | 5170.4 |
500 | 10340.81 |
1000 | 20681.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.