Tỷ giá hối đoái UYU/CAD 0.034023 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.034 CAD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.034 CAD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.033 CAD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.033 CAD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.033 CAD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.032 CAD |
UYU | CAD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.7 |
100 | 3.4 |
250 | 8.5 |
500 | 17.01 |
1000 | 34.02 |
CAD | UYU |
1 | 29.39 |
5 | 146.96 |
10 | 293.92 |
20 | 587.84 |
50 | 1469.61 |
100 | 2939.22 |
250 | 7348.06 |
500 | 14696.12 |
1000 | 29392.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.