Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.023 CHF |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.023 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.023 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.023 CHF |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.022 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.022 CHF |
UYU | CHF |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.83 |
500 | 11.66 |
1000 | 23.33 |
CHF | UYU |
1 | 42.85 |
5 | 214.26 |
10 | 428.53 |
20 | 857.07 |
50 | 2142.69 |
100 | 4285.38 |
250 | 10713.46 |
500 | 21426.92 |
1000 | 42853.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.