Tỷ giá hối đoái UYU/CLF 0.00057312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.00057 CLF |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.00057 CLF |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.00056 CLF |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.00056 CLF |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.00055 CLF |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.00054 CLF |
UYU | CLF |
1 | 0.00057 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0057 |
20 | 0.011 |
50 | 0.029 |
100 | 0.057 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.57 |
CLF | UYU |
1 | 1744.82 |
5 | 8724.13 |
10 | 17448.27 |
20 | 34896.54 |
50 | 87241.35 |
100 | 174482.71 |
250 | 436206.77 |
500 | 872413.55 |
1000 | 1744827.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.