Tỷ giá hối đoái UYU/CLF 0.00059160 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.00059 CLF |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.00059 CLF |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.00058 CLF |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.00057 CLF |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.00057 CLF |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.00056 CLF |
UYU | CLF |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.59 |
CLF | UYU |
1 | 1690.32 |
5 | 8451.64 |
10 | 16903.29 |
20 | 33806.59 |
50 | 84516.49 |
100 | 169032.99 |
250 | 422582.48 |
500 | 845164.96 |
1000 | 1690329.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.