Chuyển đổi Peso Uruguay sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UYU sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UYU đến ERN

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái UYU/ERN 0.34619 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-ern?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where UYU is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngERN
0%1 UYU0.0 UYU0.35 ERN
1%1 UYU0.010 UYU0.34 ERN
2%1 UYU0.020 UYU0.34 ERN
3%1 UYU0.030 UYU0.34 ERN
4%1 UYU0.040 UYU0.33 ERN
5%1 UYU0.050 UYU0.33 ERN

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Nakfa Eritrea

UYUERN
10.35
51.73
103.46
206.92
5017.3
10034.61
25086.54
500173.09
1000346.18

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso Uruguay

ERNUYU
12.88
514.44
1028.88
2057.77
50144.43
100288.86
250722.15
5001444.31
10002888.62

Thông tin thêm về UYU hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ