Tỷ giá hối đoái UYU/EUR 0.021967 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.022 EUR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.022 EUR |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.022 EUR |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.021 EUR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.021 EUR |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.021 EUR |
UYU | EUR |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.19 |
250 | 5.49 |
500 | 10.98 |
1000 | 21.96 |
EUR | UYU |
1 | 45.52 |
5 | 227.61 |
10 | 455.23 |
20 | 910.46 |
50 | 2276.16 |
100 | 4552.32 |
250 | 11380.8 |
500 | 22761.61 |
1000 | 45523.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.