Chuyển đổi Peso Uruguay sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UYU sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UYU đến EUR

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái UYU/EUR 0.022135 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-eur?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where UYU is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngEUR
0%1 UYU0.0 UYU0.022 EUR
1%1 UYU0.010 UYU0.022 EUR
2%1 UYU0.020 UYU0.022 EUR
3%1 UYU0.030 UYU0.021 EUR
4%1 UYU0.040 UYU0.021 EUR
5%1 UYU0.050 UYU0.021 EUR

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Euro

UYUEUR
10.022
50.11
100.22
200.44
501.1
1002.21
2505.53
50011.06
100022.13

Chuyển đổi Euro thành Peso Uruguay

EURUYU
145.17
5225.88
10451.77
20903.54
502258.85
1004517.71
25011294.27
50022588.55
100045177.1

Thông tin thêm về UYU hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ