Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.022 EUR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.022 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.022 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.021 EUR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.021 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.021 EUR |
UYU | EUR |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.19 |
250 | 5.49 |
500 | 10.99 |
1000 | 21.99 |
EUR | UYU |
1 | 45.45 |
5 | 227.27 |
10 | 454.55 |
20 | 909.1 |
50 | 2272.77 |
100 | 4545.54 |
250 | 11363.85 |
500 | 22727.7 |
1000 | 45455.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.