Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.054 FJD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.053 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.052 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.052 FJD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.051 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.051 FJD |
UYU | FJD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.67 |
100 | 5.35 |
250 | 13.38 |
500 | 26.76 |
1000 | 53.53 |
FJD | UYU |
1 | 18.68 |
5 | 93.4 |
10 | 186.8 |
20 | 373.61 |
50 | 934.03 |
100 | 1868.07 |
250 | 4670.18 |
500 | 9340.37 |
1000 | 18680.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.