Tỷ giá hối đoái UYU/FKP 0.018267 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.018 FKP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.018 FKP |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.018 FKP |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.018 FKP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.018 FKP |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.017 FKP |
UYU | FKP |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.91 |
100 | 1.82 |
250 | 4.56 |
500 | 9.13 |
1000 | 18.26 |
FKP | UYU |
1 | 54.74 |
5 | 273.72 |
10 | 547.44 |
20 | 1094.89 |
50 | 2737.22 |
100 | 5474.45 |
250 | 13686.12 |
500 | 27372.25 |
1000 | 54744.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.