Tỷ giá hối đoái UYU/GBP 0.018514 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.019 GBP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.018 GBP |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.018 GBP |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.018 GBP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.018 GBP |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.018 GBP |
UYU | GBP |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.62 |
500 | 9.25 |
1000 | 18.51 |
GBP | UYU |
1 | 54.01 |
5 | 270.06 |
10 | 540.13 |
20 | 1080.26 |
50 | 2700.67 |
100 | 5401.34 |
250 | 13503.36 |
500 | 27006.72 |
1000 | 54013.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.