Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.021 GIP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.021 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.020 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.020 GIP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.020 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.020 GIP |
UYU | GIP |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.07 |
250 | 5.18 |
500 | 10.36 |
1000 | 20.72 |
GIP | UYU |
1 | 48.26 |
5 | 241.3 |
10 | 482.61 |
20 | 965.22 |
50 | 2413.05 |
100 | 4826.11 |
250 | 12065.29 |
500 | 24130.58 |
1000 | 48261.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.