Valuta Ex Logo

UYU đến GNF

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UYU/GNF 206.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-gnf?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where UYU is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngGNF
0%1 UYU0.0 UYU206.08 GNF
1%1 UYU0.010 UYU204.02 GNF
2%1 UYU0.020 UYU201.96 GNF
3%1 UYU0.030 UYU199.9 GNF
4%1 UYU0.040 UYU197.84 GNF
5%1 UYU0.050 UYU195.78 GNF

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Franc Guinea

UYUGNF
1206.08
51030.43
102060.86
204121.73
5010304.33
10020608.66
25051521.66
500103043.33
1000206086.66

Chuyển đổi Franc Guinea thành Peso Uruguay

GNFUYU
10.0049
50.024
100.049
200.097
500.24
1000.49
2501.21
5002.42
10004.85

Thông tin thêm về UYU hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ