Tỷ giá hối đoái UYU/IMP 0.018694 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.019 IMP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.019 IMP |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.018 IMP |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.018 IMP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.018 IMP |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.018 IMP |
UYU | IMP |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.86 |
250 | 4.67 |
500 | 9.34 |
1000 | 18.69 |
IMP | UYU |
1 | 53.49 |
5 | 267.46 |
10 | 534.92 |
20 | 1069.85 |
50 | 2674.64 |
100 | 5349.29 |
250 | 13373.23 |
500 | 26746.47 |
1000 | 53492.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.