Tỷ giá hối đoái UYU/JOD 0.016673 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.017 JOD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.017 JOD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.016 JOD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.016 JOD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.016 JOD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.016 JOD |
UYU | JOD |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.66 |
250 | 4.16 |
500 | 8.33 |
1000 | 16.67 |
JOD | UYU |
1 | 59.97 |
5 | 299.88 |
10 | 599.76 |
20 | 1199.53 |
50 | 2998.83 |
100 | 5997.67 |
250 | 14994.19 |
500 | 29988.38 |
1000 | 59976.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.