Valuta Ex Logo

UYU đến LBP

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái UYU/LBP 2115.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-lbp?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where UYU is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngLBP
0%1 UYU0.0 UYU2115.12 LBP
1%1 UYU0.010 UYU2093.97 LBP
2%1 UYU0.020 UYU2072.82 LBP
3%1 UYU0.030 UYU2051.67 LBP
4%1 UYU0.040 UYU2030.52 LBP
5%1 UYU0.050 UYU2009.36 LBP

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Bảng Li-băng

UYULBP
12115.12
510575.62
1021151.25
2042302.51
50105756.29
100211512.58
250528781.46
5001057562.93
10002115125.86

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Uruguay

LBPUYU
10.00047
50.0024
100.0047
200.0095
500.024
1000.047
2500.12
5000.24
10000.47

Thông tin thêm về UYU hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ