Valuta Ex Logo

UYU đến LBP

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái UYU/LBP 2248.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-lbp?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where UYU is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngLBP
0%1 UYU0.0 UYU2248.33 LBP
1%1 UYU0.010 UYU2225.85 LBP
2%1 UYU0.020 UYU2203.36 LBP
3%1 UYU0.030 UYU2180.88 LBP
4%1 UYU0.040 UYU2158.4 LBP
5%1 UYU0.050 UYU2135.91 LBP

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Bảng Li-băng

UYULBP
12248.33
511241.67
1022483.35
2044966.7
50112416.77
100224833.54
250562083.86
5001124167.73
10002248335.47

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Uruguay

LBPUYU
10.00044
50.0022
100.0044
200.0089
500.022
1000.044
2500.11
5000.22
10000.44

Thông tin thêm về UYU hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ