Tỷ giá hối đoái UYU/LSL 0.42774 đã cập nhật 45 phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.43 LSL |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.42 LSL |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.42 LSL |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.41 LSL |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.41 LSL |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.41 LSL |
UYU | LSL |
1 | 0.43 |
5 | 2.13 |
10 | 4.27 |
20 | 8.55 |
50 | 21.38 |
100 | 42.77 |
250 | 106.93 |
500 | 213.87 |
1000 | 427.74 |
LSL | UYU |
1 | 2.33 |
5 | 11.68 |
10 | 23.37 |
20 | 46.75 |
50 | 116.89 |
100 | 233.78 |
250 | 584.46 |
500 | 1168.92 |
1000 | 2337.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.