Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.076 LTL |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.075 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.075 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.074 LTL |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.073 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.072 LTL |
UYU | LTL |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.62 |
250 | 19.05 |
500 | 38.1 |
1000 | 76.21 |
LTL | UYU |
1 | 13.12 |
5 | 65.6 |
10 | 131.2 |
20 | 262.41 |
50 | 656.03 |
100 | 1312.07 |
250 | 3280.19 |
500 | 6560.38 |
1000 | 13120.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.