Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.040 NZD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.040 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.040 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.039 NZD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.039 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.038 NZD |
UYU | NZD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.01 |
100 | 4.03 |
250 | 10.07 |
500 | 20.15 |
1000 | 40.31 |
NZD | UYU |
1 | 24.8 |
5 | 124.01 |
10 | 248.03 |
20 | 496.06 |
50 | 1240.16 |
100 | 2480.32 |
250 | 6200.8 |
500 | 12401.61 |
1000 | 24803.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.