Tỷ giá hối đoái UYU/OMR 0.0092800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.0093 OMR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.0092 OMR |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.0091 OMR |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.0090 OMR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.0089 OMR |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.0088 OMR |
UYU | OMR |
1 | 0.0093 |
5 | 0.046 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.46 |
100 | 0.93 |
250 | 2.31 |
500 | 4.63 |
1000 | 9.27 |
OMR | UYU |
1 | 107.75 |
5 | 538.79 |
10 | 1077.59 |
20 | 2155.18 |
50 | 5387.95 |
100 | 10775.91 |
250 | 26939.79 |
500 | 53879.59 |
1000 | 107759.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.