Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.0099 OMR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.0098 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.0097 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.0096 OMR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.0095 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.0094 OMR |
UYU | OMR |
1 | 0.0099 |
5 | 0.050 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 0.99 |
250 | 2.48 |
500 | 4.96 |
1000 | 9.92 |
OMR | UYU |
1 | 100.71 |
5 | 503.59 |
10 | 1007.19 |
20 | 2014.38 |
50 | 5035.95 |
100 | 10071.91 |
250 | 25179.79 |
500 | 50359.58 |
1000 | 100719.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.