Tỷ giá hối đoái UYU/PAB 0.025071 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | PAB |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.025 PAB |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.025 PAB |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.025 PAB |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.024 PAB |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.024 PAB |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.024 PAB |
| UYU | PAB |
| 1 | 0.025 |
| 5 | 0.13 |
| 10 | 0.25 |
| 20 | 0.50 |
| 50 | 1.25 |
| 100 | 2.5 |
| 250 | 6.26 |
| 500 | 12.53 |
| 1000 | 25.07 |
| PAB | UYU |
| 1 | 39.88 |
| 5 | 199.43 |
| 10 | 398.86 |
| 20 | 797.72 |
| 50 | 1994.31 |
| 100 | 3988.63 |
| 250 | 9971.58 |
| 500 | 19943.17 |
| 1000 | 39886.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.