Tỷ giá hối đoái UYU/PEN 0.087901 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.088 PEN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.087 PEN |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.086 PEN |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.085 PEN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.084 PEN |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.084 PEN |
UYU | PEN |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.39 |
100 | 8.79 |
250 | 21.97 |
500 | 43.95 |
1000 | 87.9 |
PEN | UYU |
1 | 11.37 |
5 | 56.88 |
10 | 113.76 |
20 | 227.52 |
50 | 568.82 |
100 | 1137.64 |
250 | 2844.1 |
500 | 5688.2 |
1000 | 11376.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.