Tỷ giá hối đoái UYU/PEN 0.089418 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.089 PEN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.089 PEN |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.088 PEN |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.087 PEN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.086 PEN |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.085 PEN |
UYU | PEN |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.47 |
100 | 8.94 |
250 | 22.35 |
500 | 44.7 |
1000 | 89.41 |
PEN | UYU |
1 | 11.18 |
5 | 55.91 |
10 | 111.83 |
20 | 223.66 |
50 | 559.17 |
100 | 1118.34 |
250 | 2795.86 |
500 | 5591.73 |
1000 | 11183.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.