Tỷ giá hối đoái UYU/PGK 0.10323 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.10 PGK |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.10 PGK |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.10 PGK |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.10 PGK |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.099 PGK |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.098 PGK |
UYU | PGK |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.16 |
100 | 10.32 |
250 | 25.8 |
500 | 51.61 |
1000 | 103.22 |
PGK | UYU |
1 | 9.68 |
5 | 48.43 |
10 | 96.87 |
20 | 193.74 |
50 | 484.37 |
100 | 968.74 |
250 | 2421.87 |
500 | 4843.74 |
1000 | 9687.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.