Tỷ giá hối đoái UYU/PGK 0.098615 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.099 PGK |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.098 PGK |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.097 PGK |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.096 PGK |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.095 PGK |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.094 PGK |
UYU | PGK |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.93 |
100 | 9.86 |
250 | 24.65 |
500 | 49.3 |
1000 | 98.61 |
PGK | UYU |
1 | 10.14 |
5 | 50.7 |
10 | 101.4 |
20 | 202.8 |
50 | 507.02 |
100 | 1014.04 |
250 | 2535.12 |
500 | 5070.24 |
1000 | 10140.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.