Tỷ giá hối đoái UYU/QAR 0.087304 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.087 QAR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.086 QAR |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.086 QAR |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.085 QAR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.084 QAR |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.083 QAR |
UYU | QAR |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.36 |
100 | 8.73 |
250 | 21.82 |
500 | 43.65 |
1000 | 87.3 |
QAR | UYU |
1 | 11.45 |
5 | 57.27 |
10 | 114.54 |
20 | 229.08 |
50 | 572.7 |
100 | 1145.41 |
250 | 2863.54 |
500 | 5727.09 |
1000 | 11454.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.