Tỷ giá hối đoái UYU/QAR 0.086264 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.086 QAR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.085 QAR |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.085 QAR |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.084 QAR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.083 QAR |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.082 QAR |
UYU | QAR |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.31 |
100 | 8.62 |
250 | 21.56 |
500 | 43.13 |
1000 | 86.26 |
QAR | UYU |
1 | 11.59 |
5 | 57.96 |
10 | 115.92 |
20 | 231.84 |
50 | 579.61 |
100 | 1159.23 |
250 | 2898.08 |
500 | 5796.17 |
1000 | 11592.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.