Tỷ giá hối đoái UYU/QAR 0.088727 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.089 QAR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.088 QAR |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.087 QAR |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.086 QAR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.085 QAR |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.084 QAR |
UYU | QAR |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.43 |
100 | 8.87 |
250 | 22.18 |
500 | 44.36 |
1000 | 88.72 |
QAR | UYU |
1 | 11.27 |
5 | 56.35 |
10 | 112.7 |
20 | 225.4 |
50 | 563.52 |
100 | 1127.04 |
250 | 2817.62 |
500 | 5635.24 |
1000 | 11270.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.