Tỷ giá hối đoái UYU/QAR 0.091066 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.091 QAR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.090 QAR |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.089 QAR |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.088 QAR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.087 QAR |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.087 QAR |
UYU | QAR |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.55 |
100 | 9.1 |
250 | 22.76 |
500 | 45.53 |
1000 | 91.06 |
QAR | UYU |
1 | 10.98 |
5 | 54.9 |
10 | 109.81 |
20 | 219.62 |
50 | 549.05 |
100 | 1098.1 |
250 | 2745.25 |
500 | 5490.51 |
1000 | 10981.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.