Tỷ giá hối đoái UYU/SGD 0.030850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.031 SGD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.031 SGD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.030 SGD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.030 SGD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.030 SGD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.029 SGD |
UYU | SGD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.71 |
500 | 15.42 |
1000 | 30.84 |
SGD | UYU |
1 | 32.41 |
5 | 162.07 |
10 | 324.15 |
20 | 648.3 |
50 | 1620.76 |
100 | 3241.53 |
250 | 8103.82 |
500 | 16207.65 |
1000 | 32415.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.