Tỷ giá hối đoái UYU/SGD 0.031667 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.032 SGD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.031 SGD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.031 SGD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.031 SGD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.030 SGD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.030 SGD |
UYU | SGD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.16 |
250 | 7.91 |
500 | 15.83 |
1000 | 31.66 |
SGD | UYU |
1 | 31.57 |
5 | 157.89 |
10 | 315.78 |
20 | 631.56 |
50 | 1578.91 |
100 | 3157.83 |
250 | 7894.59 |
500 | 15789.19 |
1000 | 31578.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.