Tỷ giá hối đoái UYU/TMT 0.084510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.085 TMT |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.084 TMT |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.083 TMT |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.082 TMT |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.081 TMT |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.080 TMT |
UYU | TMT |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.22 |
100 | 8.45 |
250 | 21.12 |
500 | 42.25 |
1000 | 84.51 |
TMT | UYU |
1 | 11.83 |
5 | 59.16 |
10 | 118.32 |
20 | 236.65 |
50 | 591.64 |
100 | 1183.28 |
250 | 2958.22 |
500 | 5916.44 |
1000 | 11832.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.