Valuta Ex Logo

UYU đến UGX

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái UYU/UGX 88.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-ugx?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UYU is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngUGX
0%1 UYU0.0 UYU88.64 UGX
1%1 UYU0.010 UYU87.75 UGX
2%1 UYU0.020 UYU86.86 UGX
3%1 UYU0.030 UYU85.98 UGX
4%1 UYU0.040 UYU85.09 UGX
5%1 UYU0.050 UYU84.21 UGX

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Shilling Uganda

UYUUGX
188.64
5443.21
10886.42
201772.84
504432.1
1008864.21
25022160.53
50044321.06
100088642.13

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Peso Uruguay

UGXUYU
10.011
50.056
100.11
200.23
500.56
1001.12
2502.82
5005.64
100011.28

Thông tin thêm về UYU hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ