Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.026 USD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.026 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.026 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.025 USD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.025 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.025 USD |
UYU | USD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.55 |
500 | 13.1 |
1000 | 26.2 |
USD | UYU |
1 | 38.16 |
5 | 190.82 |
10 | 381.64 |
20 | 763.28 |
50 | 1908.2 |
100 | 3816.4 |
250 | 9541.02 |
500 | 19082.04 |
1000 | 38164.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.