Tỷ giá hối đoái UYU/WST 0.069332 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.069 WST |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.069 WST |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.068 WST |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.067 WST |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.067 WST |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.066 WST |
UYU | WST |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.93 |
250 | 17.33 |
500 | 34.66 |
1000 | 69.33 |
WST | UYU |
1 | 14.42 |
5 | 72.11 |
10 | 144.23 |
20 | 288.46 |
50 | 721.16 |
100 | 1442.33 |
250 | 3605.84 |
500 | 7211.69 |
1000 | 14423.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.