Tỷ giá hối đoái UYU/WST 0.066784 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.067 WST |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.066 WST |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.065 WST |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.065 WST |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.064 WST |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.063 WST |
UYU | WST |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.33 |
100 | 6.67 |
250 | 16.69 |
500 | 33.39 |
1000 | 66.78 |
WST | UYU |
1 | 14.97 |
5 | 74.86 |
10 | 149.73 |
20 | 299.47 |
50 | 748.67 |
100 | 1497.35 |
250 | 3743.39 |
500 | 7486.78 |
1000 | 14973.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.