Tỷ giá hối đoái UYU/XAU 0.0000060775 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.0000061 XAU |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.0000060 XAU |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.0000060 XAU |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.0000059 XAU |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.0000058 XAU |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.0000058 XAU |
| UYU | XAU |
| 1 | 0.0000061 |
| 5 | 0.000030 |
| 10 | 0.000061 |
| 20 | 0.00012 |
| 50 | 0.00030 |
| 100 | 0.00061 |
| 250 | 0.0015 |
| 500 | 0.0030 |
| 1000 | 0.0061 |
| XAU | UYU |
| 1 | 164541.82 |
| 5 | 822709.13 |
| 10 | 1645418.26 |
| 20 | 3290836.52 |
| 50 | 8227091.32 |
| 100 | 16454182.64 |
| 250 | 41135456.61 |
| 500 | 82270913.22 |
| 1000 | 164541826.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.