Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.0000085 XAU |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.0000084 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.0000083 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.0000082 XAU |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.0000081 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.0000080 XAU |
UYU | XAU |
1 | 0.0000085 |
5 | 0.000042 |
10 | 0.000085 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00042 |
100 | 0.00085 |
250 | 0.0021 |
500 | 0.0042 |
1000 | 0.0085 |
XAU | UYU |
1 | 118244.28 |
5 | 591221.41 |
10 | 1182442.83 |
20 | 2364885.67 |
50 | 5912214.19 |
100 | 11824428.38 |
250 | 29561070.95 |
500 | 59122141.9 |
1000 | 118244283.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.