Tỷ giá hối đoái UYU/XAU 0.0000071852 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.0000072 XAU |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.0000071 XAU |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.0000070 XAU |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.0000070 XAU |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.0000069 XAU |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.0000068 XAU |
UYU | XAU |
1 | 0.0000072 |
5 | 0.000036 |
10 | 0.000072 |
20 | 0.00014 |
50 | 0.00036 |
100 | 0.00072 |
250 | 0.0018 |
500 | 0.0036 |
1000 | 0.0072 |
XAU | UYU |
1 | 139175.33 |
5 | 695876.66 |
10 | 1391753.32 |
20 | 2783506.64 |
50 | 6958766.61 |
100 | 13917533.22 |
250 | 34793833.05 |
500 | 69587666.1 |
1000 | 139175332.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.