Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.070 XCD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.069 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.068 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.068 XCD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.067 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.066 XCD |
UYU | XCD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.97 |
250 | 17.43 |
500 | 34.87 |
1000 | 69.75 |
XCD | UYU |
1 | 14.33 |
5 | 71.67 |
10 | 143.35 |
20 | 286.7 |
50 | 716.77 |
100 | 1433.54 |
250 | 3583.85 |
500 | 7167.71 |
1000 | 14335.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.