Tỷ giá hối đoái UZS/AED 0.00028749 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00029 AED |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00028 AED |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00028 AED |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00028 AED |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00028 AED |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00027 AED |
UZS | AED |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0057 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
AED | UZS |
1 | 3478.4 |
5 | 17392.04 |
10 | 34784.09 |
20 | 69568.19 |
50 | 173920.49 |
100 | 347840.98 |
250 | 869602.46 |
500 | 1739204.92 |
1000 | 3478409.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.