Tỷ giá hối đoái UZS/AFN 0.0054199 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0054 AFN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0054 AFN |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0053 AFN |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0053 AFN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0052 AFN |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0051 AFN |
UZS | AFN |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.35 |
500 | 2.7 |
1000 | 5.41 |
AFN | UZS |
1 | 184.5 |
5 | 922.52 |
10 | 1845.04 |
20 | 3690.09 |
50 | 9225.24 |
100 | 18450.49 |
250 | 46126.22 |
500 | 92252.45 |
1000 | 184504.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.