Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0053 AFN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0053 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0052 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0052 AFN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0051 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0050 AFN |
UZS | AFN |
1 | 0.0053 |
5 | 0.027 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.65 |
1000 | 5.31 |
AFN | UZS |
1 | 188.3 |
5 | 941.52 |
10 | 1883.04 |
20 | 3766.09 |
50 | 9415.24 |
100 | 18830.49 |
250 | 47076.22 |
500 | 94152.45 |
1000 | 188304.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.