Valuta Ex Logo

UZS đến AFN

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái UZS/AFN 0.0056070 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-afn?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where UZS is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngAFN
0%1 UZS0.0 UZS0.0056 AFN
1%1 UZS0.010 UZS0.0056 AFN
2%1 UZS0.020 UZS0.0055 AFN
3%1 UZS0.030 UZS0.0054 AFN
4%1 UZS0.040 UZS0.0054 AFN
5%1 UZS0.050 UZS0.0053 AFN

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Afghani Afghanistan

UZSAFN
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.4
5002.8
10005.6

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Som Uzbekistan

AFNUZS
1178.34
5891.74
101783.49
203566.98
508917.45
10017834.91
25044587.27
50089174.55
1000178349.11

Thông tin thêm về UZS hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ