Tỷ giá hối đoái UZS/AOA 0.075754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.076 AOA |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.075 AOA |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.074 AOA |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.073 AOA |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.073 AOA |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.072 AOA |
UZS | AOA |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.78 |
100 | 7.57 |
250 | 18.93 |
500 | 37.87 |
1000 | 75.75 |
AOA | UZS |
1 | 13.2 |
5 | 66 |
10 | 132 |
20 | 264.01 |
50 | 660.03 |
100 | 1320.06 |
250 | 3300.16 |
500 | 6600.32 |
1000 | 13200.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.