Tỷ giá hối đoái UZS/AOA 0.070391 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.070 AOA |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.070 AOA |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.069 AOA |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.068 AOA |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.068 AOA |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.067 AOA |
UZS | AOA |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.51 |
100 | 7.03 |
250 | 17.59 |
500 | 35.19 |
1000 | 70.39 |
AOA | UZS |
1 | 14.2 |
5 | 71.03 |
10 | 142.06 |
20 | 284.12 |
50 | 710.32 |
100 | 1420.64 |
250 | 3551.6 |
500 | 7103.21 |
1000 | 14206.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.