Tỷ giá hối đoái UZS/AOA 0.072597 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.073 AOA |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.072 AOA |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.071 AOA |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.070 AOA |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.070 AOA |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.069 AOA |
UZS | AOA |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.62 |
100 | 7.25 |
250 | 18.14 |
500 | 36.29 |
1000 | 72.59 |
AOA | UZS |
1 | 13.77 |
5 | 68.87 |
10 | 137.74 |
20 | 275.49 |
50 | 688.73 |
100 | 1377.46 |
250 | 3443.66 |
500 | 6887.32 |
1000 | 13774.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.