Tỷ giá hối đoái UZS/AOA 0.076691 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AOA |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.077 AOA |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.076 AOA |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.075 AOA |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.074 AOA |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.074 AOA |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.073 AOA |
| UZS | AOA |
| 1 | 0.077 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.77 |
| 20 | 1.53 |
| 50 | 3.83 |
| 100 | 7.66 |
| 250 | 19.17 |
| 500 | 38.34 |
| 1000 | 76.69 |
| AOA | UZS |
| 1 | 13.03 |
| 5 | 65.19 |
| 10 | 130.39 |
| 20 | 260.78 |
| 50 | 651.96 |
| 100 | 1303.93 |
| 250 | 3259.84 |
| 500 | 6519.68 |
| 1000 | 13039.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.