Tỷ giá hối đoái UZS/ARS 0.088078 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.088 ARS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.087 ARS |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.086 ARS |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.085 ARS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.085 ARS |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.084 ARS |
UZS | ARS |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.4 |
100 | 8.8 |
250 | 22.01 |
500 | 44.03 |
1000 | 88.07 |
ARS | UZS |
1 | 11.35 |
5 | 56.76 |
10 | 113.53 |
20 | 227.07 |
50 | 567.67 |
100 | 1135.35 |
250 | 2838.39 |
500 | 5676.79 |
1000 | 11353.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.