Tỷ giá hối đoái UZS/ARS 0.099811 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.10 ARS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.099 ARS |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.098 ARS |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.097 ARS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.096 ARS |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.095 ARS |
UZS | ARS |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.98 |
250 | 24.95 |
500 | 49.9 |
1000 | 99.81 |
ARS | UZS |
1 | 10.01 |
5 | 50.09 |
10 | 100.18 |
20 | 200.37 |
50 | 500.94 |
100 | 1001.88 |
250 | 2504.72 |
500 | 5009.44 |
1000 | 10018.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.