Tỷ giá hối đoái UZS/ARS 0.083357 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.083 ARS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.083 ARS |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.082 ARS |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.081 ARS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.080 ARS |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.079 ARS |
UZS | ARS |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.16 |
100 | 8.33 |
250 | 20.83 |
500 | 41.67 |
1000 | 83.35 |
ARS | UZS |
1 | 11.99 |
5 | 59.98 |
10 | 119.96 |
20 | 239.93 |
50 | 599.82 |
100 | 1199.65 |
250 | 2999.13 |
500 | 5998.26 |
1000 | 11996.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.