Tỷ giá hối đoái UZS/AUD 0.00012212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00012 AUD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00012 AUD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00012 AUD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00012 AUD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00012 AUD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00012 AUD |
UZS | AUD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00061 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0061 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.061 |
1000 | 0.12 |
AUD | UZS |
1 | 8188.47 |
5 | 40942.37 |
10 | 81884.75 |
20 | 163769.51 |
50 | 409423.79 |
100 | 818847.58 |
250 | 2047118.96 |
500 | 4094237.93 |
1000 | 8188475.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.