Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00012 AUD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00012 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00012 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00012 AUD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00011 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00011 AUD |
UZS | AUD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00060 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0060 |
100 | 0.012 |
250 | 0.030 |
500 | 0.060 |
1000 | 0.12 |
AUD | UZS |
1 | 8394.94 |
5 | 41974.7 |
10 | 83949.41 |
20 | 167898.82 |
50 | 419747.05 |
100 | 839494.11 |
250 | 2098735.27 |
500 | 4197470.55 |
1000 | 8394941.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.