Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00013 AZN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00013 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00013 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00013 AZN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00013 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00013 AZN |
UZS | AZN |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00066 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0066 |
100 | 0.013 |
250 | 0.033 |
500 | 0.066 |
1000 | 0.13 |
AZN | UZS |
1 | 7565.88 |
5 | 37829.43 |
10 | 75658.86 |
20 | 151317.73 |
50 | 378294.33 |
100 | 756588.67 |
250 | 1891471.69 |
500 | 3782943.38 |
1000 | 7565886.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.