Tỷ giá hối đoái UZS/BMD 0.000080588 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000081 BMD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000080 BMD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000079 BMD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000078 BMD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000077 BMD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000077 BMD |
UZS | BMD |
1 | 0.000081 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00081 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0081 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.081 |
BMD | UZS |
1 | 12408.84 |
5 | 62044.2 |
10 | 124088.4 |
20 | 248176.81 |
50 | 620442.04 |
100 | 1240884.09 |
250 | 3102210.23 |
500 | 6204420.46 |
1000 | 12408840.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.