Tỷ giá hối đoái UZS/BOB 0.00054708 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00055 BOB |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00054 BOB |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00054 BOB |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00053 BOB |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00053 BOB |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00052 BOB |
UZS | BOB |
1 | 0.00055 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0055 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.055 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.55 |
BOB | UZS |
1 | 1827.88 |
5 | 9139.43 |
10 | 18278.87 |
20 | 36557.74 |
50 | 91394.35 |
100 | 182788.71 |
250 | 456971.79 |
500 | 913943.58 |
1000 | 1827887.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.