Tỷ giá hối đoái UZS/BOB 0.00057642 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BOB |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00058 BOB |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00057 BOB |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00056 BOB |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00056 BOB |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00055 BOB |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00055 BOB |
| UZS | BOB |
| 1 | 0.00058 |
| 5 | 0.0029 |
| 10 | 0.0058 |
| 20 | 0.012 |
| 50 | 0.029 |
| 100 | 0.058 |
| 250 | 0.14 |
| 500 | 0.29 |
| 1000 | 0.58 |
| BOB | UZS |
| 1 | 1734.83 |
| 5 | 8674.19 |
| 10 | 17348.39 |
| 20 | 34696.79 |
| 50 | 86741.99 |
| 100 | 173483.98 |
| 250 | 433709.95 |
| 500 | 867419.9 |
| 1000 | 1734839.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.